Có 5 kết quả:
受理 shòu lǐ ㄕㄡˋ ㄌㄧˇ • 受礼 shòu lǐ ㄕㄡˋ ㄌㄧˇ • 受禮 shòu lǐ ㄕㄡˋ ㄌㄧˇ • 壽禮 shòu lǐ ㄕㄡˋ ㄌㄧˇ • 寿礼 shòu lǐ ㄕㄡˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept to hear a case
(2) to handle (a service)
(2) to handle (a service)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a gift
(2) to acknowledge greetings
(2) to acknowledge greetings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a gift
(2) to acknowledge greetings
(2) to acknowledge greetings
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lễ mừng thọ
Từ điển Trung-Anh
birthday present (for an old person)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lễ mừng thọ
Từ điển Trung-Anh
birthday present (for an old person)
Bình luận 0